Đọc nhanh: 兰迪斯 (lan địch tư). Ý nghĩa là: Landis (tên).
兰迪斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Landis (tên)
Landis (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰迪斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
斯›
迪›