Đọc nhanh: 兰草 (lan thảo). Ý nghĩa là: phong lan, hoa lan.
兰草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong lan
佩兰
✪ 2. hoa lan
兰花的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 兰草 在 前面
- Cỏ lan ở phía đằng trước.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
草›