Đọc nhanh: 兰室 (lan thất). Ý nghĩa là: phòng của một phụ nữ (kính ngữ).
兰室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng của một phụ nữ (kính ngữ)
a lady's room (honorific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰室
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
室›