Đọc nhanh: 兰考 (lan khảo). Ý nghĩa là: Hạt Lankao ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam.
兰考 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Lankao ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam
Lankao county in Kaifeng 開封|开封 [Kāifēng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰考
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 高考 对 学生 的 影响 非常 深远
- Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
考›