Đọc nhanh: 六龟 (lục khưu). Ý nghĩa là: Thị trấn Liugui hoặc Liukuei ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
六龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Liugui hoặc Liukuei ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Liugui or Liukuei township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六龟
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 五加 六 等于 十一
- Năm cộng sáu bằng mười một.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
龟›