Đọc nhanh: 六面钻 (lục diện toản). Ý nghĩa là: máy khoan sáu cạnh.
六面钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan sáu cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六面钻
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 立方体 有 六个 面
- Hình hộp có sáu mặt.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 里面 有 十几个 小孩子 , 大都 只有 五六岁 光景
- trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.
- 我们 周六 见面 吧 !
- Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
钻›
面›