Đọc nhanh: 兰坪县 (lan bình huyện). Ý nghĩa là: Hạt tự trị Lanping Bai và Pumi ở tỉnh tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở tây bắc Vân Nam.
✪ 1. Hạt tự trị Lanping Bai và Pumi ở tỉnh tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở tây bắc Vân Nam
Lanping Bai and Pumi autonomous county in Nujiang Lisu autonomous prefecture 怒江傈僳族自治州 [Nu4 jiāng Li4 sù zú zì zhì zhōu] in northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰坪县
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
县›
坪›