Đọc nhanh: 六角车床 (lục giác xa sàng). Ý nghĩa là: máy tiện lục giác.
六角车床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tiện lục giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角车床
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 他 的 车床 坏 了
- Máy tiện của anh ấy bị hỏng.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 他 通常 六点钟 就 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 还 在 早上 六点 , 他 就 起床 了
- Mới sáu giờ sáng, anh ấy đã dậy rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
床›
角›
车›