Đọc nhanh: 六腑五脏 (lục phủ ngũ tạng). Ý nghĩa là: lục phủ ngũ tạng.
六腑五脏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục phủ ngũ tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六腑五脏
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 里面 有 十几个 小孩子 , 大都 只有 五六岁 光景
- trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.
- 五加 六 等于 十一
- Năm cộng sáu bằng mười một.
- 如此 反复 五六次 , 他们 也 就 觉得 没意思 了
- Làm đi làm lại năm sáu lần, họ cũng cảm thấy vô vị rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
六›
脏›
腑›