Đọc nhanh: 六棱钢 (lục lăng cương). Ý nghĩa là: thép sáu cạnh.
✪ 1. thép sáu cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六棱钢
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 两处 合计 六十 人
- Hai nơi tổng cộng là 60 người.
- 我 自 六岁 开始 学习 钢琴
- Tôi bắt đầu học piano từ năm sáu tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
棱›
钢›