Đọc nhanh: 公需 (công nhu). Ý nghĩa là: Số tiền cần thiết để dùng vào việc ích lợi chung — Số tiền do nhiều người đóng góp để dùng chung..
公需 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số tiền cần thiết để dùng vào việc ích lợi chung — Số tiền do nhiều người đóng góp để dùng chung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公需
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 公益 项目 需要 资金
- Dự án công ích cần kinh phí.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
- 公司 需要 新 的 决策
- Công ty cần quyết sách mới.
- 公交车 上 座位 有限 , 常常 人满为患 , 有时候 需要 站 着 乘车
- Chỗ ngồi trên xe buýt có hạn nên thường xuyên bị quá tải nên đôi khi bạn phải đứng khi đi xe.
- 公司 需要 发扬 创新 文化
- Công ty cần phát huy văn hóa đổi mới.
- 公司 需要 大量 人材
- Công ty cần rất nhiều nhân tài.
- 从 公司 到家 只 需要 十里 地
- Từ công ty về nhà chỉ cần đi mười dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
需›