Đọc nhanh: 公选 (công tuyến). Ý nghĩa là: công tuyển.
公选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公选
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 选举 方式 很 公平
- Phương thức bầu cử rất công bằng.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 公正 地 评选 出 获奖作品
- Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.
- 公司 评选 出 了 劳模
- Công ty đã bình chọn ra gương mẫu lao động.
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
- 他 最后 选择 了 留在 公司
- Cuối cùng, anh ấy chọn ở lại công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
选›