Đọc nhanh: 公共选择 (công cộng tuyến trạch). Ý nghĩa là: Public choice.
公共选择 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Public choice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共选择
- 他们 选择 陆路 旅行
- Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
- 他 最后 选择 了 留在 公司
- Cuối cùng, anh ấy chọn ở lại công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
择›
选›