Đọc nhanh: 公请 (công thỉnh). Ý nghĩa là: cùng mời, chiêu đãi; tiếp đãi.
公请 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cùng mời
众人公开联合邀请
✪ 2. chiêu đãi; tiếp đãi
联合宴请
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公请
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 请 抽空来 我 办公室 一趟
- Xin hãy dành chút thời gian đến văn phòng của tôi.
- 应 老师 的 邀请 , 他 去 办公室
- Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 我 申请 了 公司 的 管理 职位
- Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
请›