Đọc nhanh: 公证处 (công chứng xứ). Ý nghĩa là: văn phòng công chứng.
公证处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng công chứng
notary office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公证处
- 公司 处于 困难 状况
- Công ty đang trong tình trạng khó khăn
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 他 出差 处理 公务
- Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.
- 公园 里 到处 都 是 倩 男 倩女
- Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他 为人处世 总是 很 公正
- Anh ấy xử sự luôn rất công bằng.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
处›
证›