共同点 gòngtóng diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cộng đồng điểm】

Đọc nhanh: 共同点 (cộng đồng điểm). Ý nghĩa là: mặt bằng chung.

Ý Nghĩa của "共同点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

共同点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt bằng chung

common ground

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同点

  • volume volume

    - 概括 gàikuò chū 一些 yīxiē 共同 gòngtóng 特点 tèdiǎn

    - tóm tắt một số đặc điểm chung.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 基本上 jīběnshang 得到 dédào le 大家 dàjiā de 赞同 zàntóng

    - Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.

  • volume volume

    - 同意 tóngyì de 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy không đồng ý với quan điểm của tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiào 不同 bùtóng de 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy luôn so sánh những quan điểm khác nhau.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

  • volume volume

    - kuā 同时 tóngshí 指出 zhǐchū de 缺点 quēdiǎn

    - Anh khen tôi, đồng thời chỉ ra khuyết điểm của tôi.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 敌对 díduì de 党派 dǎngpài 之间 zhījiān 没有 méiyǒu 共同点 gòngtóngdiǎn

    - Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao