Đọc nhanh: 共同点 (cộng đồng điểm). Ý nghĩa là: mặt bằng chung.
共同点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt bằng chung
common ground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同点
- 概括 出 一些 共同 特点
- tóm tắt một số đặc điểm chung.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 他 不 同意 我 的 观点
- Anh ấy không đồng ý với quan điểm của tôi.
- 他 总是 校 不同 的 观点
- Anh ấy luôn so sánh những quan điểm khác nhau.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他 夸 我 , 同时 也 指出 我 的 缺点
- Anh khen tôi, đồng thời chỉ ra khuyết điểm của tôi.
- 这 两个 敌对 的 党派 之间 没有 共同点
- Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
点›