Đọc nhanh: 公论 (công luận). Ý nghĩa là: công luận. Ví dụ : - 尊重公论 tôn trọng công luận. - 是非自有公论 đúng hay sai sẽ có công luận.
公论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công luận
公众的评论
- 尊重 公论
- tôn trọng công luận
- 是非自有公论
- đúng hay sai sẽ có công luận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公论
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 尊重 公论
- tôn trọng công luận
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 我们 讨论 了 公司 的 新 政策
- Chúng tôi đã thảo luận về chính sách mới của công ty.
- 这件 事须 经 大家 讨论 公决
- việc này phải được nhiều người thảo luận và quyết định.
- 他 的 评论 有失公允
- Lời nói của anh ấy không công bằng.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
论›