Đọc nhanh: 公营企业 (công doanh xí nghiệp). Ý nghĩa là: doanh nghiệp công, trái ngược với doanh nghiệp tư nhân 私營企業 | 私营企业.
公营企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. doanh nghiệp công, trái ngược với doanh nghiệp tư nhân 私營企業 | 私营企业
public enterprise, as opposed to private enterprise 私營企業|私营企业 [sī yíng qǐ yè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公营企业
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 小 公司 长大 了 , 变成 了 大 企业
- Công ty nhỏ đã phát triển thành doanh nghiệp lớn.
- 经营 的 模式 决定 企业 的 成功
- Mô hình kinh doanh quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
公›
营›