公职 gōngzhí
volume volume

Từ hán việt: 【công chức】

Đọc nhanh: 公职 (công chức). Ý nghĩa là: nhiệm vụ; công chức. Ví dụ : - 担任公职 đảm nhiệm công việc. - 公职人员 công chức. - 开除公职 cách chức.

Ý Nghĩa của "公职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhiệm vụ; công chức

指国家机关或公共企业、事业单位中的正式职务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 担任 dānrèn 公职 gōngzhí

    - đảm nhiệm công việc

  • volume volume

    - 公职人员 gōngzhírényuán

    - công chức

  • volume volume

    - 开除公职 kāichúgōngzhí

    - cách chức.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公职

  • volume volume

    - 开除公职 kāichúgōngzhí

    - cách chức.

  • volume volume

    - 担任 dānrèn 公职 gōngzhí

    - đảm nhiệm công việc

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 一百多名 yìbǎiduōmíng 职工 zhígōng

    - Công ty có hơn 100 nhân viên.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 应聘 yìngpìn 公司 gōngsī de 职位 zhíwèi

    - Cô ấy chuẩn bị xin việc tại công ty.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 职工代表 zhígōngdàibiǎo

    - Anh ấy là đại biểu của nhân viên công ty.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 正式 zhèngshì 入职 rùzhí xīn 公司 gōngsī

    - Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.

  • volume volume

    - 他供 tāgōng guò 职于 zhíyú 这家 zhèjiā 公司 gōngsī

    - Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng le 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 职位 zhíwèi

    - Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao