Đọc nhanh: 公制 (công chế). Ý nghĩa là: hệ mét; chế độ đo lường quốc tế (dùng mét, kilôgam và lít làm đơn vị cơ sở.).
公制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ mét; chế độ đo lường quốc tế (dùng mét, kilôgam và lít làm đơn vị cơ sở.)
国际公制的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公制
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 你 要 遵守 公司 的 制度
- Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
- 公司 实施 了 新 的 制度
- Công ty đã thực hiện chế độ mới.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 公司 制定 了 新 的 工作 计划
- Công ty đã đưa ra kế hoạch công việc mới.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
制›