公粮 gōngliáng
volume volume

Từ hán việt: 【công lương】

Đọc nhanh: 公粮 (công lương). Ý nghĩa là: lương thực nộp thuế; lương thực nghĩa vụ; thuế nông nghiệp; thóc thuế. Ví dụ : - 交纳公粮。 giao nộp nghĩa vụ lương thực.. - 送公粮。 Gửi lương thực.. - 交公粮。 Nộp công lương.

Ý Nghĩa của "公粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương thực nộp thuế; lương thực nghĩa vụ; thuế nông nghiệp; thóc thuế

农业生产者或农业生产单位每年缴纳给国家的作为农业税的粮食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 公粮 gōngliáng

    - giao nộp nghĩa vụ lương thực.

  • volume volume

    - sòng 公粮 gōngliáng

    - Gửi lương thực.

  • volume volume

    - jiāo 公粮 gōngliáng

    - Nộp công lương.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ de 青壮年 qīngzhuàngnián dōu 担任 dānrèn le 站岗 zhàngǎng tái 担架 dānjià yùn 公粮 gōngliáng děng 勤务 qínwù

    - thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...

  • volume volume

    - 缴纳 jiǎonà 公粮 gōngliáng

    - nộp công lương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公粮

  • volume volume

    - jiāo 公粮 gōngliáng

    - Nộp công lương.

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 公粮 gōngliáng

    - giao nộp nghĩa vụ lương thực.

  • volume volume

    - 缴纳 jiǎonà 公粮 gōngliáng

    - nộp công lương.

  • volume volume

    - sòng 公粮 gōngliáng

    - Gửi lương thực.

  • volume volume

    - 公粮 gōngliáng 务必 wùbì 交齐 jiāoqí

    - Thóc thuế nhất định phải nộp đủ.

  • volume volume

    - 公粮 gōngliáng 不能 bùnéng 忘交 wàngjiāo

    - Không được quên nộp thóc thuế.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn jiāo 公粮 gōngliáng

    - Mau đi nộp thóc thuế.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ de 青壮年 qīngzhuàngnián dōu 担任 dānrèn le 站岗 zhàngǎng tái 担架 dānjià yùn 公粮 gōngliáng děng 勤务 qínwù

    - thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao