Đọc nhanh: 公斗 (công đẩu). Ý nghĩa là: người dán decal.
公斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người dán decal
decaliter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公斗
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
斗›