公报 gōngbào
volume volume

Từ hán việt: 【công báo】

Đọc nhanh: 公报 (công báo). Ý nghĩa là: thông báo; thông cáo, công báo. Ví dụ : - 新闻公报 thông cáo báo chí. - 联合公报 thông cáo chung. - 政府公报 thông báo của chính phủ.

Ý Nghĩa của "公报" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

公报 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thông báo; thông cáo

公开发表的关于重大会议的决议、国际谈判的进展、国际协议的成立,军事行动的进行等的正式文告

Ví dụ:
  • volume volume

    - 新闻公报 xīnwéngōngbào

    - thông cáo báo chí

  • volume volume

    - 联合公报 liánhégōngbào

    - thông cáo chung

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 公报 gōngbào

    - thông báo của chính phủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. công báo

由政府编印的刊物,专门登载法律、法令、决议、命令、条约、协定及其他官方文件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公报

  • volume volume

    - 联合公报 liánhégōngbào

    - thông cáo chung

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

  • - wèi 公益事业 gōngyìshìyè jiǎng 报酬 bàochou

    - Anh ấy vì việc công ích không cần báo đáp.

  • volume volume

    - hěn 期待 qīdài kàn 春季 chūnjì hào de 公司 gōngsī 内部 nèibù 报道 bàodào

    - Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang zài 公司 gōngsī bào dào

    - Anh ấy vừa báo danh tại công ty.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì gěi 公司传真 gōngsīchuánzhēn 报告 bàogào

    - Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.

  • volume volume

    - 今晨 jīnchén 发布 fābù de 政府 zhèngfǔ 公报 gōngbào 宣称 xuānchēng ...

    - Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 越级 yuèjí 汇报 huìbào 问题 wèntí

    - Công ty báo cáo vấn đề vượt cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao