公园小区 gōngyuán xiǎoqū
volume volume

Từ hán việt: 【công viên tiểu khu】

Đọc nhanh: 公园小区 (công viên tiểu khu). Ý nghĩa là: khu công viên.

Ý Nghĩa của "公园小区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公园小区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khu công viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公园小区

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜去 xǐqù 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Họ thích đi dạo ở công viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 沿着 yánzhe 公园 gōngyuán de 小径 xiǎojìng 散步 sànbù

    - Chúng tôi đi dọc theo lối đi nhỏ trong công viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 华德 huádé 公园 gōngyuán de 小道 xiǎodào shàng 撞见 zhuàngjiàn le

    - Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 一个 yígè 小泽 xiǎozé

    - Trong công viên có một cái hồ nhỏ.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 经常 jīngcháng 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou men zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Các em nhỏ đang chơi đùa trong công viên.

  • volume volume

    - xiǎo míng 总是 zǒngshì zài 公园 gōngyuán 慢慢 mànmàn 跑步 pǎobù

    - Tiểu Minh luôn chạy chậm chậm trong công viên.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 旁边 pángbiān yǒu 一条 yītiáo 小河 xiǎohé

    - Bên cạnh công viên có một con sông nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao