Đọc nhanh: 公园小区 (công viên tiểu khu). Ý nghĩa là: khu công viên.
公园小区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu công viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公园小区
- 他们 喜去 公园 散步
- Họ thích đi dạo ở công viên.
- 我们 沿着 公园 的 小径 散步
- Chúng tôi đi dọc theo lối đi nhỏ trong công viên.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
- 公园 里 有 一个 小泽
- Trong công viên có một cái hồ nhỏ.
- 从前 , 我 经常 去 公园 玩耍
- Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.
- 小朋友 们 在 公园 里 玩耍
- Các em nhỏ đang chơi đùa trong công viên.
- 小 明 总是 在 公园 里 慢慢 跑步
- Tiểu Minh luôn chạy chậm chậm trong công viên.
- 公园 旁边 有 一条 小河
- Bên cạnh công viên có một con sông nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
区›
园›
⺌›
⺍›
小›