Đọc nhanh: 公司章程 (công ti chương trình). Ý nghĩa là: Điều lệ công ty.
公司章程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều lệ công ty
公司章程:规章制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司章程
- 那 家 公司 承包 了 这个 工程
- Công ty đó đã thầu công trình này.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 公司 因 忽略 了 安全 规程 而 受到 公开批评
- Công ty đã bị chỉ trích công khai vì bỏ qua các quy định an toàn.
- 公司 有 自己 的 典章
- Công ty có quy tắc riêng của mình.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 公司 让 员工 参加 培训 课程
- Công ty đã cho các nhân viên tham gia khóa đào tạo.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
程›
章›