Đọc nhanh: 公司政策 (công ti chính sách). Ý nghĩa là: chính sách của công ty.
公司政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách của công ty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司政策
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 公司 的 政策 很 严格
- Chính sách của công ty rất nghiêm ngặt.
- 公司 有效 地 实施 新 政策
- Công ty thực hiện chính sách mới có hiệu quả.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
- 我们 讨论 了 公司 的 新 政策
- Chúng tôi đã thảo luận về chính sách mới của công ty.
- 新 政策 促使 公司 提高 工资
- Chính sách mới thúc đẩy công ty tăng lương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
政›
策›