Đọc nhanh: 公务电报 (công vụ điện báo). Ý nghĩa là: công điện.
公务电报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公务电报
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他 爸爸 是 一名 公务员
- Cha anh ta là một công chức.
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 刚刚 在 公司 报 到
- Anh ấy vừa báo danh tại công ty.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 他 忙于 处理 公务
- Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
务›
报›
电›