Đọc nhanh: 公务员保险 (công vụ viên bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm công chức.
公务员保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm công chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公务员保险
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 她 受伤 後 获得 保险公司 的 赔偿
- Sau khi bị thương, cô ấy nhận được bồi thường từ công ty bảo hiểm.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 公务人员
- nhân viên công vụ
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
公›
务›
员›
险›