公共秩序 gōnggòng zhìxù
volume volume

Từ hán việt: 【công cộng trật tự】

Đọc nhanh: 公共秩序 (công cộng trật tự). Ý nghĩa là: trật tự công cộng.

Ý Nghĩa của "公共秩序" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公共秩序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trật tự công cộng

public order

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共秩序

  • volume volume

    - 不得 bùdé 毁损 huǐsǔn 公共 gōnggòng 财物 cáiwù

    - không được làm tổn hại tài sản của công.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Cấm hút thuốc nơi công cộng.

  • volume volume

    - zài 公共场合 gōnggòngchǎnghé yào 遵守 zūnshǒu 秩序 zhìxù

    - Ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 公共秩序 gōnggòngzhìxù 大家 dàjiā shǒu

    - Trật tự công cộng cần mọi người tuân thủ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 遵守 zūnshǒu 公共秩序 gōnggòngzhìxù

    - Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 唤醒 huànxǐng le 人们 rénmen de 公共卫生 gōnggòngwèishēng 意识 yìshí

    - Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Trật
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDHQO (竹木竹手人)
    • Bảng mã:U+79E9
    • Tần suất sử dụng:Cao