Đọc nhanh: 公共秩序 (công cộng trật tự). Ý nghĩa là: trật tự công cộng.
公共秩序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trật tự công cộng
public order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共秩序
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 在 公共场合 , 要 遵守 秩序
- Ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公共秩序 需 大家 守
- Trật tự công cộng cần mọi người tuân thủ.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
序›
秩›