Đọc nhanh: 公共数据 (công cộng số cứ). Ý nghĩa là: dữ liệu công cộng.
公共数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dữ liệu công cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共数据
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公司 关注 绩效 数据
- Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
据›
数›