公伤 gōng shāng
volume volume

Từ hán việt: 【công thương】

Đọc nhanh: 公伤 (công thương). Ý nghĩa là: tai nạn lao động; tai nạn nghề nghiệp; bị thương khi làm việc.

Ý Nghĩa của "公伤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai nạn lao động; tai nạn nghề nghiệp; bị thương khi làm việc

职工在工作中受的伤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公伤

  • volume volume

    - 因公负伤 yīngōngfùshāng

    - bị thương vì làm công vụ.

  • volume volume

    - 一般 yìbān 不会 búhuì gěi 参与者 cānyùzhě 造成 zàochéng 伤害 shānghài

    - Thường không gây chấn thương cho người tham gia.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng hòu 获得 huòdé 保险公司 bǎoxiǎngōngsī de 赔偿 péicháng

    - Sau khi bị thương, cô ấy nhận được bồi thường từ công ty bảo hiểm.

  • volume volume

    - 伤风败俗 shāngfēngbàisú de 公认 gōngrèn de 正派 zhèngpài de huò 谨慎 jǐnshèn de 标准 biāozhǔn yǒu 冲突 chōngtū de

    - Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 受伤 shòushāng le dàn 公司 gōngsī 不管 bùguǎn

    - Tôi làm việc bị thương nhưng công ty không quan tâm tôi..

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 感伤 gǎnshāng 潸然泪下 shānránlèixià

    - buồn rầu, nước mắt ròng ròng.

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ丨ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOKS (人人大尸)
    • Bảng mã:U+4F24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao