Đọc nhanh: 八里 (bát lí). Ý nghĩa là: Thị trấn Bali hoặc Pali ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Bali hoặc Pali ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Bali or Pali township in New Taipei City 新北市 [Xin1běishì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八里
- 八卦 里 的 离 代表 着火 的 元素
- Ly trong tám quẻ bát quái đại diện cho nguyên tố lửa.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 我 借 社里 二十元 , 还 了 八元 , 下 欠 十二元
- tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 学校 里 八点 开始 上课
- Trong trường học, tám giờ bắt đầu học.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
里›