Đọc nhanh: 八边形 (bát biên hình). Ý nghĩa là: hình bát giác. Ví dụ : - 合伙人没懂「八边形」的意义 Các đối tác không thực sự có được Octagon.
八边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình bát giác
octagon
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八边形
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
形›
边›