Đọc nhanh: 八珍汤 (bát trân thang). Ý nghĩa là: thuốc sắc tám báu, công thức thuốc bổ được sử dụng trong y học Trung Quốc.
八珍汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc sắc tám báu, công thức thuốc bổ được sử dụng trong y học Trung Quốc
eight-treasure decoction, tonic formula used in Chinese medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八珍汤
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
汤›
珍›