Đọc nhanh: 八开 (bát khai). Ý nghĩa là: octavo.
八开 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. octavo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八开
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 这 戒指 是 十八 开
- Chiếc nhẫn này là 18 karat.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 学校 八月 三十 号 开学
- Trường học khai giảng vào 30 tháng 8.
- 我 从 十八岁 就 开始 吃素
- Tôi đã bắt đầu ăn chay từ năm 18 tuổi.
- 比赛 于 晚上 八 时 开始
- Trận đấu bắt đầu vào 8 giờ tối.
- 切记 , 明天 早上 八点 开会
- Nhớ kỹ, sáng mai tám giờ họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
开›