Đọc nhanh: 八戒 (bát giới). Ý nghĩa là: tám giới (Phật giáo).
八戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tám giới (Phật giáo)
the eight precepts (Buddhism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八戒
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 这 戒指 是 十八 开
- Chiếc nhẫn này là 18 karat.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
戒›