Đọc nhanh: 八冲 (bát xung). Ý nghĩa là: tám huyệt đạo (một nhóm tám huyệt trong châm cứu Trung Quốc, cụ thể là PC-9, TB-1, HT-9 và LV-3, hai bên).
八冲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tám huyệt đạo (một nhóm tám huyệt trong châm cứu Trung Quốc, cụ thể là PC-9, TB-1, HT-9 và LV-3, hai bên)
eight surges (a group of eight acupoints in Chinese acupuncture, namely PC-9, TB-1, HT-9 and LV-3, bilaterally)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八冲
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
冲›