Đọc nhanh: 八强 (bát cường). Ý nghĩa là: (thể thao) top tám, tứ kết.
八强 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thể thao) top tám
(sports) top eight
✪ 2. tứ kết
quarterfinals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八强
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
强›