Đọc nhanh: 全等 (toàn đẳng). Ý nghĩa là: đồng dư (hình học), đồng dư (hình tam giác).
全等 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng dư (hình học)
congruence (geometry)
✪ 2. đồng dư (hình tam giác)
congruent (triangles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全等
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 8 除 2 等于 4
- 8 chia 2 bằng 4.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 2 加 3 等于 5
- 2 cộng 3 bằng 5.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
等›