Đọc nhanh: 全省 (toàn tỉnh). Ý nghĩa là: toàn tỉnh.
全省 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn tỉnh
the whole province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全省
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
- 一应俱全
- tất cả đều đầy đủ.
- 森林 覆 被 占 全省 面积 三分之一 以上
- rừng chiếm trên 1/3 diện tích toàn tỉnh.
- 他 的 学生 遍布 全省
- Học trò của ông ấy phân bố khắp các tỉnh.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 省略 这 几段 风景 描写 , 可以 使 全篇 显得 更加 紧凑
- bỏ bớt mấy đoạn tả phong cảnh, có thể làm cho bài văn thêm gọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
省›