Đọc nhanh: 全球气候 (toàn cầu khí hậu). Ý nghĩa là: khí hậu toàn cầu.
全球气候 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí hậu toàn cầu
global climate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全球气候
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 地球 两极 气候 非常 寒冷
- Khí hậu ở hai cực của Trái Đất rất lạnh.
- 他们 能 成 什么 气候 呢
- Bọn họ có thể làm nên cái gì chứ.
- 他 创业 已经 有 了 一些 气候
- Anh ấy khởi nghiệp và đã đạt vài thành tựu.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 全国 少年 乒乓球赛 挂拍
- kết thúc giải bóng bàn thiếu niên toàn quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
全›
气›
球›