全家福 quánjiāfú
volume volume

Từ hán việt: 【toàn gia phúc】

Đọc nhanh: 全家福 (toàn gia phúc). Ý nghĩa là: ảnh gia đình; bức ảnh gia đình, món hổ lốn (thịt và cá nấu lẫn với nhau).

Ý Nghĩa của "全家福" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全家福 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ảnh gia đình; bức ảnh gia đình

一家大小合摄的相片儿

✪ 2. món hổ lốn (thịt và cá nấu lẫn với nhau)

荤的杂烩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全家福

  • volume volume

    - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 挑衅 tiǎoxìn 邻国 línguó de 国家 guójiā 安全 ānquán

    - Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 家长 jiāzhǎng qǐng 注意安全 zhùyìānquán

    - Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.

  • volume volume

    - 出门在外 chūménzàiwài 家全 jiāquán liào gěi 妻子 qīzǐ le

    - anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.

  • volume

    - 他家 tājiā 很穷 hěnqióng dàn hěn 幸福 xìngfú

    - Nhà anh ấy rất nghèo, nhưng rất hạnh phúc.

  • volume volume

    - 我想照 wǒxiǎngzhào 一张 yīzhāng 全家福 quánjiāfú

    - Tôi muốn chụp một bức ảnh gia đình.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家人 jiārén de 幸福 xìngfú 拼命 pīnmìng 挣钱 zhèngqián

    - Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.

  • volume volume

    - shì 全家 quánjiā de 指望 zhǐwàng

    - Anh ấy là sự trông mong của cả nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao