Đọc nhanh: 入账 (nhập trướng). Ý nghĩa là: ghi sổ.
入账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入账
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 她 打入 了 一大笔钱 到 她 的 账户 里
- Cô ấy đã gửi một số tiền lớn vào tài khoản của mình.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
账›