Đọc nhanh: 入股 (nhập cổ). Ý nghĩa là: đầu tư.
入股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu tư
to invest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入股
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
股›