Đọc nhanh: 八婆 (bát bà). Ý nghĩa là: người phụ nữ can thiệp, công viên tọc mạch (tiếng Quảng Đông).
八婆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ can thiệp
meddling woman
✪ 2. công viên tọc mạch (tiếng Quảng Đông)
nosy parker (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八婆
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 我 外婆 少说 也 有 七八十岁 了
- Bà ngoại tôi ít nhất cũng 70-80 tuổi rồi.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
婆›