兜鍪 dōumóu
volume volume

Từ hán việt: 【đâu mâu】

Đọc nhanh: 兜鍪 (đâu mâu). Ý nghĩa là: mũ chiến đấu; nón lính (thời xưa); mũ chiến.

Ý Nghĩa của "兜鍪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兜鍪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũ chiến đấu; nón lính (thời xưa); mũ chiến

古代作战时戴的盔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜鍪

  • volume volume

    - 兜揽生意 dōulǎnshēngyì

    - mời khách mua hàng; chào hàng.

  • volume volume

    - 兜销 dōuxiāo 存货 cúnhuò

    - bán rao hàng tồn kho

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 兜圈 dōuquān kuài 直说 zhíshuō

    - Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.

  • volume volume

    - 兜里 dōulǐ yǒu 零钱 língqián

    - Trong túi có tiền lẻ.

  • volume volume

    - 开着车 kāizhechē 兜风 dōufēng le

    - Anh ấy chạy xe đi hóng mát.

  • volume volume

    - 兜里 dōulǐ 几块 jǐkuài 零花钱 línghuāqián

    - Trong túi vẫn còn thừa vài đồng tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 兜底 dōudǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKC (弓大金)
    • Bảng mã:U+936A
    • Tần suất sử dụng:Thấp