Đọc nhanh: 兜老底兜鍪 (đâu lão để đâu mâu). Ý nghĩa là: mũ bảo hiểm (cổ xưa).
兜老底兜鍪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ bảo hiểm (cổ xưa)
helmet (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜老底兜鍪
- 我 想 兜底 他
- Tôi muốn vạch mặt hắn.
- 他家 老 底儿 厚
- nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
- 老大娘 用 手巾 兜 着 几个 鸡蛋
- bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.
- 你别 兜圈 , 快 直说
- Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.
- 他 的 行为 被 兜底 了
- Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 把 他 的 老底 都 给 兜翻 出来 了
- lật tẩy nó rồi.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
底›
老›
鍪›