Đọc nhanh: 党徽 (đảng huy). Ý nghĩa là: biểu tượng của đảng chính trị, đảng huy.
党徽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biểu tượng của đảng chính trị
political party emblem
✪ 2. đảng huy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党徽
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 是 个 拆白党
- nó là một tên lừa đảo
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 他 把 入党 看做 是 平生 的 大事
- anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
- 他 总是 党 自己 的 朋友
- Anh ta luôn bênh vực bạn mình.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
徽›