Đọc nhanh: 免科 (miễn khoa). Ý nghĩa là: xá vạ.
免科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xá vạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免科
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 事前 做好 准备 , 以免 临时 忙乱
- trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
科›