Đọc nhanh: 免冠照片 (miễn quán chiếu phiến). Ý nghĩa là: Ảnh thẻ không đội mũ.
免冠照片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh thẻ không đội mũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免冠照片
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
- 他 拍 了 一张 野猪 的 照片
- Anh ấy chụp một bức ảnh về lợn rừng.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
冠›
照›
片›